Tuesday, May 21, 2013

cầu chì Bussmann Viet Nam - LGP Viet Nam


Công ty TNHH TM-DV Lâm Gia Phú
Đ/c: 1389/7 Phan Văn Trị, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP.HCM, Việt Nam
Tel:  083 588 0828  Fax: 083 588 0829
Email:  cuong@lamgiaphu.com  ( Mr Cương :  0909 509 828 )

Skype:        cuong.lgp
Yahoo:       Trancuong_28489
Webside:     http://www.lamgiaphu.com
                    http://cauchivietnam.wordpress.com
                    http://bearingvietnam.wordpress.com/
LGP Trading Co., Ltd là nhà cung cấp máy móc, linh kiện, phụ tùng,
thiết bị tự động Chính Hãng_Chất Lượng và độ chính xác cao của những
Công ty hàng đầu thế giới như:
 1.      Cầu chì BUSSMANN, Cầu chì SIBA, Cầu chì Weidmuller, Cầu chì FERRAZ Shawmut, Cầu chì Siemens, Cầu chì Hinode, Cầu chì Daito, Cầu chì Miro , Cầu chì Linner…
2.     Vật liệu mài mòn, đánh bóng của KOYO Nhật: KOYO Abrasive, Koyo Polinet , KOYO DAK…
3.     Vòng bi Bạc đạn: SKF, NSK , FAG , INA , NTN ,TIMKEN, THK, KOYO, IKO
4.     Module , SCR , SSR, Diode: SEMIKRON, EUPEC, SANREX, Toshiba, Fuji, TechSem, SaiSheMok, Kejkeyi…
5.     Tự động hóa: Cảm biến, encoder, motor : Enerdis, KFM, CROUZET, BEI Encoder, Pepperl Fuchs, Knipex pliers, Shinko Pump & Controller, Torishima Pump, BANNER Sensor, GEMU, DANAHER Encoder, GEMS Sensor, MTS Sensor, Heidennhain, Stucke Elektronik, Bơm ARYUNG, LOVATO , Conch, Pisco, Refext, Knick, Mettler, Rosemount, Gefran, Yokogawa, Hach, Meinsberg, Softflow, Schmidt, Honsbere, Hedland, Hontzsch, Fololo sensor, NITTO DENKO, Laurence Scott, SUMITOMO DRIVE, FUJI Electric, PAKER, RKC, NKS, DKC Valve, CKD Valve, VAISALA, ASCO, SEW, NEMICON Encoder, REXROTH-BOSCH, Endress Hauser , NORGREN, FESTO, YAMATAKE, SICK sensor, WEG Gear, NISSEI GeVVP, VAF, IBM, ORIENTAL, CYLINDER, SIEMENS, MITSUBISHI, OMRON, Telemecanique, Wieintex, Pro-face, SkyeTek, Hirschmann, Foxboro, Meister, Yumeng, IDEC, Amot, Contrinex, Imada, Bibus, FCI, MAG, KHK, Camozz, Toyo Denki, Changhui, EAO, Haver & Bocker, Aidetek, Reiport,  …
Rất mong được hợp tác cùng quý khách!

1Cầu chì 170M6812; 800A; 690VBussmann170M6812D
800A, 660V DIN 3
(thay thế mã 
170M6812)
2Cầu chì   HRC LINK 170M6207; 
ABBCode: 10029490
Bussmann170M6207  
900A,
 690V  3SHT
3Cầu chì UR 170M6149; 
ABBCode: 10032636
Bussmann170M6149 1100A, 1250V  3/110
4Cầu chì  UR 200A  170M1570D; ABBCode: 10003539Bussmann170M1570D  
200A, 
690V  DIN 000
5Cầu chì UR 400A 170M3819D; ABBCode: 10003547Bussmann170M3819D  
400A,  690V  DIN 1
6Cầu chì UR 800A 170M6812D; ABBCode: 10003580Bussmann170M6812D800A, 660V DIN 3
7Cầu chì 170m6144; 630a; 1250vBussmann170M6144630A, 1250V  3/110
8Cầu chì 1400A/1000-1250V UR 70M5142; ABBCode: 10028183Bussmann170M5142   
400A, 1250V  2/110
9Cầu chì (ACx6x7) 170H3005; 
ABBCode: 10028205
Bussmann170H3005     630A CA111 DIN43653
10Cầu chì 170H3004;  Bussmann170H3004   
1250A CA80 DIN43653
11Cầu chì 170M5013, I: 700A, 
U: 690VAC
Bussmann170M5013700A, 690V 2/80
12Cầu chì 170m5811; 550a; 690vBussmann170M5811D550A, 690V DIN 2
(thay thế cho 
170M5811)
13Cầu chì 170M3020; 450ABussmann170M3020 
450A, 
690V  1/80
14Cầu chì 170M5013; 700ABussmann170M5013700A, 690V 2/80
15Cầu chì 170M1360; 160ABussmann170M136020A, 690V 000/80
16Cầu chì Phi 14×51, 40A, 500VBussmannC14G4040A, 500V   14×51

0 comments:

Post a Comment